Chi phí du học Úc cần bao nhiêu tiền 1 năm? Cập nhật quý 2, 2025


Chi phí du học Úc cần bao nhiêu tiền 1 năm? Chi phí du học Úc thường sẽ bao gồm cả chi phí học tập và sinh hoạt, phụ thuộc vào trường đại học, bậc học lựa chọn và địa điểm học tập ở Úc.
Khi đã nắm được chi phí sinh hoạt trung bình ở Úc, du học sinh sẽ dễ dàng có kế hoạch tài chính tốt hơn.
Dưới đây là một số chi phí du học Úc liên quan đến sinh hoạt và học tập tại Úc. Chi phí du học tại Úc sẽ được tính bằng AUD.
Dưới đây là các loại chi phí du học mang tính chất hướng dẫn gần đúng, chưa tính đến thói quen chi tiêu của du học sinh

Mục lục
Tổng quan về du học Úc
Hiện nay Úc đang có tới hơn 740.000 sinh viên quốc tế, đã trở thành quốc gia du học phổ biến thứ 3 trên toàn thế giới. Quốc đảo này nổi tiếng với các rạn san hô, kangaroo và động vật hoang dã đa dạng.
Úc còn nổi bật là điểm đến du học hàng đầu, với 38 trường đại học Úc được xếp hạng trong bảng xếp hạng QS World University 2025 danh giá.
Nhìn chung, du học tại Úc là giấc mơ trở thành hiện thực đối với nhiều du học sinh quốc tế từ một số quốc gia, có thể kể đến Trung Quốc, Ấn Độ, Colombia, Philippines và Việt Nam.
Tỷ lệ sinh viên quốc tế đến Úc liên tục tăng, và đã tăng đến 29% kể từ năm 2022. Ngoài việc cung cấp nền giáo dục đẳng cấp được công nhận trên toàn cầu, giáo dục Úc còn cung cấp tới hơn 22.000 khóa học thông qua hơn 40 trường đại học hàng đầu.
Bên cạnh nhiều lựa chọn học tập đa dạng, du học sinh có thể chọn học tại 7 thành phố sinh viên tốt nhất thế giới nằm tại Úc.
Xem thêm: Tổng quan về du học Úc năm 2025
Lý do nên du học tại Úc
Có rất nhiều lý do khác nhau để lựa chọn du học Úc, có thể kể đến như sau:
- Các tổ chức xếp hạng toàn cầu: 38 trường đại học Úc lọt vào danh sách 1000 trường đại học hàng đầu do QS công bố cho Bảng xếp hạng các trường đại học thế giới năm 2024. Chín trong số các trường này được xếp hạng trong số 100 trường đại học hàng đầu thế giới.
- Hỗ trợ sinh viên toàn diện: Đạo luật ESOS (Dịch vụ giáo dục cho sinh viên nước ngoài) đặt ra khuôn khổ cho việc thực thi các thông lệ luật tốt nhất để bảo vệ quyền của sinh viên quốc tế đang học tại Úc.
- Các lựa chọn tài trợ: Chính phủ Úc đầu tư khoảng 300 triệu AUD vào học bổng dành cho sinh viên quốc tế. Khoảng 1.600 giải thưởng Úc đã được trao cho sinh viên quốc tế từ hơn 28 quốc gia vào năm 2023.
- Cơ hội việc làm: Giáo dục tại Úc giúp bạn sẵn sàng làm việc cho thị trường toàn cầu cạnh tranh. Theo thống kê, hơn 90% sinh viên tốt nghiệp tìm được việc làm sau khi hoàn thành chương trình học tại Úc.
- Chính sách dễ dàng xin thị thực du học tại Úc, không rắc rối so với các quốc gia khác. Để du học tại Úc, sinh viên nước ngoài có thể nộp đơn xin thị thực du học loại 500. Tỷ lệ chấp nhận thị thực du học là 85%-95%, vì vậy bất kỳ sinh viên tương lai nào có điểm tốt và các giấy tờ cần thiết đều có thể dễ dàng xin thị thực thành công.
- Cơ hội nghiên cứu: Úc nổi tiếng thế giới về nghiên cứu chất lượng cao và sự hợp tác với các nhà khoa học từ các quốc gia khác. Nhiều trường đại học Úc liên tục được xếp hạng trong top 100 toàn cầu về nghiên cứu. Theo đuổi bằng cấp nghiên cứu tại Úc là một lựa chọn phổ biến, với số lượng du học sinh chiếm hơn 30% tổng số sinh viên theo học bằng cấp nghiên cứu tại Úc.
Chi phí du học Úc cần bao nhiêu tiền 1 năm?
Loại chi phí | Chi phí theo năm |
Bảo hiểm Y tế | 478 AUD |
Học phí | ~30.000 AUD |
Mua tài liệu học tập | 500 AUD |
Chi phí sinh hoạt (10 tháng học tập) | 28,180 AUD |
Tổng cộng chi phí 1 năm | 59,518 AUD |
Yêu cầu chứng minh tài chính từ chính phủ Úc | 29,710 AUD |
Học phí du học Úc hàng năm, cập nhật mới nhất 2025
Học phí du học Úc theo bậc học
Để có cái nhìn tổng quan về mức học phí trung bình các bậc học ở Úc hàng năm, hãy tham khảo ngay bảng tổng hợp như sau:
Chương trình đào tạo | Học phí hàng năm | Cách tính học phí |
Chương trình THCS, THPT | AUD 7.800 đến AUD 35.000 | Hàng năm |
ELICOS | Khoảng AUD300 mỗi tuần tùy thuộc vào thời lượng khóa học | Hàng tuần |
Chương trình Giáo dục và Đào tạo nghề (Chứng chỉ I đến IV, Chứng chỉ Cao đẳng và Văn bằng Cao cấp) | AUD 5.700 đến AUD 40.000 | Theo năm |
Chương trình dự bị đại học | AUD15.000 đến AUD 33.000 | Theo năm |
Chương trình cấp bằng Cử nhân Đại học | AUD 20,000 đến AUD 50,000 | Theo năm |
Postgraduate Programs | AUD 22,000 đến AUD 53,000 | Theo năm |
Doctoral Programs | AUD 20,000 đến AUD 42,000 | Theo năm |
Học phí chưa bao gồm các loại chi phí khác khi học tập, ví dụ như sách giáo khoa, chi phí in ấn tài liệu học tập cùng với các loại bảo hiểm y tế…
Vui lòng truy cập vào website của nhà trường để xem học phí chi tiết dựa theo từng khóa học.
Xem thêm: Hướng dẫn xin visa du học Úc, Hồ sơ và Thủ tục
Học phí theo chuyên ngành đào tạo nổi bật
Chương trình hàng đầu | Học phí theo năm (AUD) |
MBA tại Úc | 16,000 – 126,000 |
Thạc sĩ Phân tích Kinh doanh tại Úc | 47,000 – 71,600 |
MS ở Úc | 32,000 – 54,000 |
Thạc sĩ Khoa học dữ liệu tại Úc | 38,000 – 53,000 |
BTech ở Úc | 39,456 – 53,500 |
Học phí theo trường đại học
Dưới đây là danh sách các trường đại học hàng đầu tại Úc kèm học phí ở bậc đại học và saud đại học
Ranking | Trường đại học | Tỉ lệ du học sinh | Bậc đại học (theo năm) | Sau đại học (theo năm) |
1 | University of New South Wales | 40% | 37.698AUD | 47.123AUD |
2 | University of Melbourne | 41% | 131.945AUD | 94.245AUD |
3 | University of Sydney | 38% | 47.122AUD | 52.777AUD |
4 | University of Queensland | 38% | 45.237AUD | 26.388AUD |
5 | Monash University | 35% | 49.000AUD | 50.892AUD |
6 | Australian National University | 47% | 43.352AUD | 47.122AUD |
7 | University of Adelaide | 29% | 30.167AUD | 39.594AUD |
8 | University of Western Australia | 29% | 41.480AUD | 84.845AUD |
9 | University of Technology Sydney | 25% | 18.852AUD | 22.630AUD |
10 | Deakin University | 27% | 49.000AUD | 56.575AUD |
Bảo hiểm Y tế OSHC
Bảo hiểm y tế cho sinh viên nước ngoài là yêu cầu bắt buộc để du học sinh có thể học tập tại Úc. Được cung cấp bởi nhiều nhà cung cấp Y tế, OSHC chi trả cho thời gian khóa học hoặc thời gian lưu trú tại Úc.
Chi phí bảo hiểm tối thiểu thấp nhất cho người độc thân là 478 AUD/năm, 2.600 AUD/năm cho các cặp đôi và 4.200 AUD/năm cho một gia đình.
Xem thêm:
- Hồ sơ và thủ tục chứng minh tài chính du học Úc
- Bảo hiểm du học sinh Úc OSHC | Cập nhật mới nhất 2025
Tài liệu học tập
Ước lượng khoảng 500 AUD/học kỳ
Tài liệu học tập bao gồm các loại chi phí chi trả cho sách giáo khoa, chi phí in ấn tài liệu học tập
Trên đây chỉ là những ước tính chi phí du học Úc để bạn tham khảo, còn thực tế sẽ có bạn chi tiêu nhiều, có bạn chi tiêu ít hơn tùy vào điều kiện kinh tế của mỗi gia đình. Để có thêm nhiều thông tin du học Úc, Anh, Canada và được tư vấn kỹ hơn, hãy liên hệ ISC Education bằng cách điền vào form tư vấn và để lại thông tin của bạn.
Chi phí sinh hoạt cho du học sinh Úc
Tổng quan chi phí sinh hoạt theo tháng
Loại chi phí | Chi phí theo tháng |
Chỗ ở | 1,800 |
Điện thoại & Internet | 84 |
Thức ăn | 380 |
Du lịch | 160 |
Gas & Điện | 294 |
Giải trí | 100 |
Tổng cộng (theo tháng) | 2,818 |
Tổng cộng (10 tháng học tập) | 28,180 |
Chi phí sinh hoạt sẽ dao động đáng kể tùy vào thành phố bạn sinh sống và học tập. Các thành phố lớn như Sydney hoặc Melbourne sẽ có chi phí đắt đỏ hơn so với các khu vực khác.
Thường thì những thành phố lớn thì sẽ thỏa mãn được các bạn du học sinh muốn trải nghiệm đời sống sôi động, nhộn nhịp và đặc biệt là cơ hội việc làm cao, tuy nhiên sẽ có mức sống cao hơn rất nhiều
Vì vậy, hãy cân nhắc thật kĩ nhu cầu của bản thân và lựa chọn sinh sống tại thành phố phù hợp với nhu cầu của bạn nhất nhé!


Chi phí về nhà ở bên Úc
Loại hình nhà ở | Chi phí theo tuần (AUD) | Chi phí theo tháng (Tối đa) |
Hostel | 90 đến 150 AUD | 600 |
Shared Flat | 95 đến 215 AUD | 860 |
Rented Flat | 185 đến 440 AUD | 1760 |
Campus Accommodation | 110 đến 280 AUD | 1120 |
Homestay | 235 đến 325 AUD | 1300 |
Boarding School | 500 đến 600 AUD | 2400 |
Hostels & Guesthouses | 360 đến 600 AUD | 2400 |
Xem thêm: Thuê nhà ở Úc năm 2025
Các loại chi phí sinh hoạt phát sinh
- Cửa hàng tạp hóa và ăn uống – AUD 140 đến AUD 280 hàng tuần
- Gas, điện – AUD 10 đến AUD 20 hàng tuần
- Điện thoại và Internet – AUD15 đến AUD30 hàng tuần
- Phương tiện công cộng – AUD30 đến AUD 60 hàng tuần
- Xe hơi (sau khi mua) – AUD150 đến AUD260 hàng tuần
- Giải trí – AUD 80 đến AUD 150 hàng tuần
Tham khảo: Học bổng du học Úc


Chi phí đi lại
~Khoảng 600 AUD/năm
Các du học sinh nên tận dụng phương tiện đi lại công cộng khi di chuyển ở những thành phố lớn vốn có diện tích rất rộng. Các bạn hãy liên lạc trực tiếp với nhà trường để được hướng dẫn cách làm thẻ sử dụng phương tiện công cộng (khoảng 600 AUD/năm). Đặc biệt, sinh viên sẽ được hưởng ưu đãi khi dùng thẻ này đó!
Chi phí mua sắm, giải trí
Để tiết kiệm tiền ăn uống thì các bạn du học sinh luôn nấu ăn ở nhà thay vì mua đồ ăn ở các hàng quán. Chi phí ăn uống khi thường rơi vào 80 – 200 AUD/tuần. Về chi phí giải trí như đi bar, hộp đêm, xem phim, mua sắm, …. các du học sinh Úc review rằng số tiền bỏ ra thường sẽ rơi vào 70 – 120 AUD/tuần.
Chứng minh tài chính với Chính phủ Úc
Khi tiếp nhận sinh viên quốc tế, Bộ Nội vụ Úc sẽ yêu cầu chứng minh tài chính, cụ thể là các khoản sinh hoạt phí sinh viên bắt buộc phải đáp ứng để nhận được thị thực du học Úc.
Do đó, du học sinh tốt nhất nên tham khảo từng bước đơn xin Thị thực Sinh viên Subclass 500 và dùng công cụ kiểm tra danh sách tài liệu để biết chi tiết về cách cung cấp bằng chứng cần thiết, qua đó để trang trải chi phí lưu trú của bạn, bao gồm chi phí đi lại, học tập và sinh hoạt.
Từ tháng 5, 2024, chi phí sinh hoạt của 12 tháng, cần chứng minh với bộ nội vụ Úc là:
- Đối với sinh viên hoặc người giám hộ – AUD 29,710
- Đối với các đối tác đi cùng bạn – AUD 10,394
- Đối với một đứa trẻ đi cùng bạn – AUD 4,449
Nếu bạn gặp rắc rối về tài chính khi ở Úc, hãy nói chuyện với bộ phận hỗ trợ sinh viên quốc tế để được hỗ trợ tốt hơn. Các khóa học và chi phí học tập tại Úc sẽ phụ thuộc vào nhà cung cấp giáo dục và cấp độ học tập đã lựa chọn.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng, chi phí du học Úc cũng sẽ thay đổi khá nhiều, phụ thuộc vào trường đại học các sinh viên lựa chọn. Do đó, để có con số cần chứng minh chính xác nhất, hãy bắt đầu từ việc tìm hiểu về học phí tại trường đại học mong muốn theo học.
Xem thêm: Hồ sơ và thủ tục chứng minh tài chính du học Úc | Cập nhật mới nhất 2025


Tạm kết
Ngoài ra các bạn có thể tham khảo công cụ tính chi phí tự động từ InsiderGuides để có thêm tham chiếu.
Hiện nay, phần lớn các thành phố tại Úc đều có mức sống tương đương nhau, và không có sự đắt đỏ đáng kể khi so sánh cuộc sống giữa các thành phố. Các khu vực thành phố lớn sẽ có sự ‘nhỉnh’ hơn một chút so với vùng nông thôn, tuy nhiên không đáng kể như khi du học tại Mỹ và Anh.
Thành phố nổi bật tại Úc có thể kể đến:
- Du học thành phố Melbourne
- Du học thành phố Sydney
- Du học thành phố Brisbane
- Du học thủ đô Canberra
- Du học thành phố Perth
- Du học thành phố Adelaide
- Du học thành phố Gold Coast
- Thành phố Wollongong
- Thành phố Hobart, Tasmania
Xem thêm: Du học Úc nên ở thành phố nào?