du học nghề Úc 2023

Thường chi phí du học nghề Úc 2023 là khoản bao nhiêu?: Từ lâu du học nghề tại Úc đã được biết đến nhờ chất lượng đào tạo bài bản, thời gian học ngắn cũng như chi phí du học nghề Úc cũng khá tiết kiệm. Tuy nhiên, trước khi đi du học vẫn còn một câu hỏi mà nhiều bạn băn khoăn là “du học nghề tại Úc 2023 tốn bao nhiêu tiền?”. Bài viết dưới đây cung cấp tổng quan về bức tranh chi phí du học nghề Úc mà mỗi du học sinh phải chi trả. Cùng tìm hiểu du học nghề úc bao nhiêu tiền nhé!

Thường chi phí du học nghề Úc 2023 là khoản bao nhiêu?

Với chương trình giáo dục và đào tạo nghề tại Úc là chương trình đào tạo theo định hướng thực hành, với mức học phí phải chăng. Nếu học chương trình Đại học hoặc cao hơn, bạn sẽ tốn tới hơn 30,000 AUD, trong khi chương trình học nghề mất 4000- 22,000 AUD. Mức phí học đại học có thể gấp 2,3 lần học phí nghề.

Ở Úc hiện có chương trình học nghề ở cả trường công lập và tư thục với các mức phí đa dạng. Vì vậy, học nghề sẽ phù hợp nếu du học sinh muốn đi làm sớm và tối ưu chi phí đi học của mình.

Du học nghề Úc 2023

Chương trình đại học có thời gian đào tạo là 3 – 4 năm, còn chương trình dạy nghề thường kéo dài 2 năm tùy ngành. Sinh viên được chia thành các khóa học nhỏ, chỉ kéo dài từ 6 tháng – 1 năm. Hoàn thành khóa học cho phép bạn tốt nghiệp và có thể bắt đầu công việc.

Các chương trình học nghề, tùy theo tính chất ngành học, nhu cầu tay nghề sẽ có thời gian học và chi phí du học nghề tại Úc khác nhau. Dưới đây là bảng học phí, dựa theo TAFE – đơn vị đào tạo, học nghề nổi tiếng ở Úc với các chi nhánh dạy ở khắp các bang.

Ngành nghề

Khóa học

Thời gian học

Học phí

Nghề điều dưỡng

Chứng chỉ nghề bậc 3

6 tháng

10,190 AUD (khoảng 173 triệu)

Bằng Diploma nghề

1.5 năm

24,130 AUD (khoảng 410 triệu)

Nghề bếp

Chứng chỉ nghề bậc 3

1 năm

16,000 – 17,000 AUD (khoảng 280 triệu)

Kế toán

Chứng chỉ nghề bậc 4

6 tháng

7,930 AUD (khoảng 136 triệu)

Bằng Diploma nghề

1 năm

19,600 AUD (khoảng 340 triệu)

Chăm sóc người cao tuổi

Chứng chỉ nghề bậc 3

6 tháng

8,170 AUD (khoảng 139 triệu)

Chứng chỉ nghề bậc 4

1 năm

12,430 AUD (khoảng 212 triệu)

Chăm sóc động vật

Chứng chỉ nghề bậc 3

1 năm

8,930 AUD với (khoảng 153 triệu)

Làm đẹp

Bằng Diploma nghề

1 năm

17,050 AUD với (khoảng 289 triệu)

Du lịch, khách sạn

Chứng chỉ nghề bậc 4

6 tháng

8,790 AUD với (khoảng 136 triệu)

Bằng Diploma nghề

1 năm

14,680 AUD (khoảng 255 triệu)

Bằng Diploma nghề nâng cao

1.5 năm

21,540 AUD (khoảng 370 triệu)

Xây dựng, thiết kế nội thất

Chứng chỉ nghề bậc 3

6 tháng – 1 năm

12,910 – 17,310 AUD (khoảng 220 – 290 triệu)

Chứng chỉ nghề bậc 4

6 tháng – 1 năm

8,790 – 19,440 AUD (khoảng 136 – 340 triệu)

Bằng Diploma nghề

6 tháng – 1 năm

7,340 – 14,680 AUD (khoảng 120 – 240 triệu)

Bằng Diploma nghề nâng cao

6 tháng – 1 năm

7,180 – 21,540 AUD (khoảng 122 – 366 triệu)

Chăm sóc trẻ em

Chứng chỉ nghề bậc 3

6 tháng

8,150 AUD (khoảng 140 triệu)

Bằng Diploma nghề

1 năm

14,430 AUD (khoảng 120 triệu)

Kinh doanh

Chứng chỉ nghề bậc 3

6 tháng

6,410 AUD (khoảng 110 triệu)

Chứng chỉ nghề bậc 4

6 tháng

6,210 AUD (khoảng 109 triệu)

Bằng Diploma nghề

6 tháng – 1 năm

7,030 – 19,600 AUD (khoảng 136 – 340 triệu)

Công tác xã hội

Chứng chỉ nghề bậc 4

1 năm

11,910 AUD (khoảng 200 triệu)

Bằng Diploma nghề

1 năm

13,350 AUD (khoảng 225 triệu)

Kỹ sư

Bằng Diploma nghề

1 – 2 năm

14,110 – 30,610 AUD (khoảng 240 – 480 triệu)

Bằng Diploma nghề nâng cao

1 – 2 năm

12,130 – 23,320 AUD (khoảng 204 – 408 triệu)

Làm tóc

Chứng chỉ nghề bậc 3

1 năm

13,240 AUD

Sinh viên quốc tế được phép ở lại Úc trong 1,5 năm sau khi hoàn thành chương trình dạy nghề và được tạo cơ hội định cư nếu đủ điều kiện. Nếu muốn tăng cơ hội định cư Úc, bạn cần chủ động chọn ngành học có khả năng hỗ trợ định cư cao, thiếu nhân sự số lượng lớn.

Ví dụ, những ngành nghề được Chính phủ Úc ưu tiên theo Nexor Group hồ sơ nếu có nhu cầu định cư là:

Y tá, điều dưỡng
Thợ điện, kỹ sư Cơ khí động cơ
Lập trình phần mềm và ứng dụng
Xây dựng công trình

Có hơn 60 trường trên khắp nước Úc, TAFE là một trong những đơn vị đào tạo nghề hàng đầu nước Úc. TAFE tập trung nhiều hơn vào kiến ​​thức chuyên môn và kỹ năng thực tế, khác các trường đại học. Các trường dạy nghề thường độc lập, có nguồn nhân lực tốt, chất lượng cao, cùng chương trình đào tạo và chính sách riêng biệt.

Các chi phí học nghề du học Úc 2023

Ngoài chi phí học tập tại Úc, bạn cũng nên chuẩn bị cho các chi phí du học nghề tại Úc khác nữa. Khi bắt đầu cuộc sống ở một đất nước mới, biết cách chuẩn bị cũng như là chi tiêu phù hợp sẽ giúp bạn tận hưởng cuộc sống một cách tốt nhất tại Úc.

Du học nghề Úc 2023

  • Chi phí xin visa du học nghề Úc

Ngoài học phí, bạn phải chuẩn bị đơn xin Visa du học Úc tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán. Thủ tục xin visa có khá nhiều bước và phức tạp. Để đạt tỷ lệ thành công visa cao nhất, bạn nên đến các Trung tâm tư vấn để được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình. Hiện nay, lệ phí để xin visa Úc dành cho học sinh, sinh viên Việt Nam khi nộp hồ sơ du học là 620 AUD.

  • Chi phí thuê nhà ở

Hầu như, các căn nhà, căn hộ hay căn phòng Úc đều có xây dựng mớChi phí ăn uống
Khi bạn tự nấu ăn, bạn cũng tiết kiệm được nhiều hơn so với việc đi ăn ở ngoài. Trung bình, bạn cần từ 500 – 1.000 AUD/tháng (từ 8-17 triệu) để mua nguyên liệu. Một số nơi mà bạn có thể tìm đến để mua nguyên liệu là Aldi, Coles và Woolworths.i, sạch sẽ khi đã rao bán cho thuê. Du học sinh có thể lựa chọn dựa trên nhu cầu và khả năng tài chính của mình. Tùy thuộc vào sở thích của mình, sinh viên có thể chọn sống ở khu nhà dành cho sinh viên hoặc ở homestay với một gia đình người Úc.

Bảng dưới là mức chi phí thuê nhà để người đọc có thể tham khảo:

Loại nhà

Chi phí

Ký túc xá

320 – 1.000 AUD/tháng (khoảng 6-17 triệu)

Homestay

400 – 1,000 AUD/tháng (khoảng 7-17 triệu)

Thuê phòng ngoài

Căn hộ 1 phòng: Khoảng 1,416 – 1,884 AUD/tháng (khoảng 25 triệu)
Căn hộ 3 phòng: Khoảng 2,276 – 3,182 AUD/ tháng (37-51 triệu) tùy vị trí ở thành phố, ngoại ô
Nguồn: https://www.numbeo.com/

Trong ba loại hình thuê, sinh viên nước ngoài phần lớn chọn thuê ngoài. Các bạn sinh viên có thể ở cùng bạn bè, từ đó chia sẻ tiền nhà và các khoản phí sinh hoạt chung khiến việc thuê phòng trở nên tiết kiệm. Ngoài ra, thuê nhà ở ngoài còn không bị bó buộc về mặt thời gian như ở ký túc xá. Vì vậy, điều này rất thuận lợi cho các bạn sinh viên muốn đi làm thêm.

Về khoảng này trong chi phí du học nghề ở Úc, kí túc xá có mức giá rẻ nhất, chỉ 320 – 1.000 AUD/tháng cùng với điều kiện an ninh tốt, cơ hội kết bạn với bạn cùng phòng đến từ các nước khác nhau. Tuy nhiên, ở ký túc xá vẫn còn hạn chế về các vấn đề riêng tư và cơ sở vật chất không thể bằng phòng riêng thuê bên ngoài.

  • Chi phí ăn uống

Khi bạn tự nấu ăn, bạn cũng tiết kiệm được nhiều hơn so với việc đi ăn ở ngoài. Trung bình, bạn cần từ 500 – 1.000 AUD/tháng (từ 8-17 triệu) để mua nguyên liệu. Một số nơi mà bạn có thể tìm đến để mua nguyên liệu là Aldi, Coles và Woolworths.

Ngoài ra, nếu bạn bận rộn hoặc muốn ăn ngoài tại nhà hàng, bạn nên chuẩn bị trước mức giá trung bình khoảng 18 AUD/người/lần (khoảng 300,000 VNĐ). Vậy nên, nếu một tháng bạn chủ yếu ăn ở ngoài thì có thể bạn phải chi trả là 444 – 1552 AUD/tháng (khoảng 10 – 20 triệu).

Để tiết kiệm tiền mua hàng tạp hóa, bạn cần tự đi chợ và nấu ăn ở nhà. Việc ăn uống ở ngoài khiến bạn tiêu tốn rất nhiều tiền trong một tháng. Tuy nhiên, bạn không cần phải quá lo lắng về vấn đề ăn uống, mục chi tiêu khác cần kiểm soát hơn sẽ là mua sắm và giải trí. Các hoạt động này có thể tiêu tốn hàng trăm AUD/tuần.

  • Chi phí đi lại

Trong những chi phí du học nghề tại Úc, chi phí đi lại ở mỗi sinh viên quốc tế là khác nhau, nhưng bạn nên tiết kiệm tối đa chi phí bằng cách tận dụng các chương trình giảm giá. Bạn có thể hỏi tại phòng chờ sinh viên của trường để biết thông tin về cách đăng ký thẻ giảm giá.

Nếu bạn chọn sống trong khuôn viên trường, bạn sẽ tiết kiệm được chi phí đi lại. Tùy thuộc vào khu vực bạn sống, bạn có thể được hưởng lợi từ việc giảm giá dịch vụ vận chuyển do các trường cung cấp.

Các tiểu bang như Queensland, Nam Úc hoặc Victoria. Nếu không được hưởng các ưu đãi trên, giá vé bạn cần chuẩn bị để di chuyển trên phương tiện công cộng tại Úc là từ 30 – 60 AUD/tuần. Lưu ý rằng các mức giá sau là giá thông thường và sinh viên có thể nhận được giá vé giao thông công cộng ưu đãi:

Vé giao thông công cộng di chuyển một chiều: 4.40 AUD/lượt
Vé giao thông công cộng di chuyển theo tháng: 150 AUD/tháng
Giá taxi thường: 4.20 AUD/lượt

Những yêu cầu cần thiết khi du học nghề Úc 2023

Tiêu chuẩn đầu vào cho các chương trình dạy nghề là khá thấp khi so sánh với các tiêu chí cho các trường đại học hoặc những bậc học cao hơn.

Du học nghề Úc 2023

Những người muốn học nghề tại Úc phải

Hoàn thành lớp 11 hoặc lớp 12 với thành tích học tập trung bình khá trở lên.
Yêu cầu trình độ tiếng Anh là 46 PTE A hoặc 5.5 IELTS.
Ngoài ra, việc xin visa du học nghề Úc vừa học vừa làm không khó, bao gồm:

Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông và bảng điểm, hoặc bảng điểm trung học phổ thông nếu bạn chưa hoàn thành chương trình trung học phổ thông,
Chứng chỉ tiếng Anh
Hộ chiếu hợp lệ

Kết bài: Trên đây là tổng hợp tất cả những thông tin về chi phí du học nghề tại Úc, hy vọng đã giải đáp được phần nào những thắc mắc của các bạn trẻ trước khi đặt chân đến xứ sở chuột túi.